- Danh sách chức năng
STT |
Chức năng |
TT |
Giao dịch |
1 |
Quản trị hệ thống |
1.1 |
Đăng nhập |
|
|
1.2 |
Quản lý tài khoản người dùng |
|
|
1.3 |
Phân quyền người dùng |
2 |
Quản lý thông tin hồ sơ, kết quả |
2.1 |
Tạo mới hồ sơ theo danh mục |
|
|
2.2 |
Nhập nội dung hồ sơ, kết quả theo danh mục |
|
|
2.3 |
Cập nhật thông tin hồ sơ, kết quả theo danh mục |
|
|
2.4 |
Xem thông tin chi tiết hồ sơ, kết quả trong danh mục |
|
|
2.5 |
Xóa hồ sơ trong danh mục |
|
|
2.6 |
Tìm kiếm trong nội dung của hồ sơ, kết quả |
3 |
Quản lý tài liệu hồ sơ, kết quả |
3.1 |
Thêm tài liệu của hồ sơ, kết quả |
|
|
3.2 |
Xóa tài liệu của hồ sơ, kết quả |
|
|
3.3 |
Tải tài liệu của hồ sơ, kết quả |
4 |
Hiển thị danh sách hồ sơ, kết quả |
4.1 |
Theo tên hồ sơ, kết quả |
|
|
4.2 |
Theo thời gian hồ sơ, kết quả |
|
|
4.3 |
Theo trạng thái hồ sơ, kết quả |
5 |
Báo cáo, thống kê |
5.1 |
Báo cáo, thống kê hồ sơ |
|
|
5.2 |
Báo cáo, thống kê kết quả |
|
|
5.3 |
Xuất báo cáo |
6 |
Dịch vụ chia sẻ dữ liệu |
6.1 |
Đồng bộ dữ liệu về Cơ sở dữ liệu |
|
|
6.2 |
Truy vấn dữ liệu từ Cơ sở dữ liệu |
2. Tính năng kỹ thuật, công nghệ
STT |
Công nghệ |
Lựa chọn |
Ghi chú |
1 |
Hệ điều hành |
Microsoft Windows |
|
2 |
Hệ quản trị Cơ sở dữ liệu |
Oracle Database, Microsoft SQL Server |
|
3 |
Nền tảng phát triển ứng dụng |
Microsoft Visual Studio |
|
4 |
Mô hình cấu trúc Web |
Web API (RESETful Service), Web Application |
|
5 |
Ngôn ngữ lập trình |
C#, ASP.NET |
|
6 |
Dịch vụ máy chủ Web |
Apache, IIS |
|
7 |
Công nghệ bảo mật |
SSL tương đương Password Authentication và Security Token |
|
Phần mềm đảm bảo một số yêu cầu kỹ thuật như sau: